Quang treo

    STT Quy cách Vật liệu
    1 Đai treo ống 15A (25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    2 Đai treo ống 20A (25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    3 Đai treo ống  25A (25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    4 Đai treo ống 32A(25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    5 Đai treo ống 40A(25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    6 Đai treo ống 50A (25 x 1.4) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    7 Đai treo ống  65A(25 x 1.8) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    8 Đai treo ống 80A(25 x 1.8) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    9 Đai treo ống 100A(25 x 1.8) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    10 Đai treo ống 125A(25 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    11 Đai treo ống 150A(25 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    12 Đai treo ống 200A(25 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    13 Đai treo ống 250A(25 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    14 Đai treo ống 250A(30 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    15 Đai treo ống 300A(30 x 2) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    16 Đai treo ống 300A(30 x 3) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    17 Đai treo ống 350A(30 x 3) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    18 Đai treo ống 350A(40 x 3) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    19 Đai treo ống 400A( 40 x 3) mạ kẽm, inox 201, inox 304
    20 Đai treo ống 400A( 40 x 4) mạ kẽm, inox 201, inox 304