Mặt bích rỗng tiêu chuẩn ANSI

    • Kích cỡ mặt bích : DN15 – DN1000
    • Vật liệu cấu tạo : Inox 201, Inox 304, inox 316
    • Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI
    • Kiểu kết nối : lắp bu lông qua các lỗ bích
    • Áp lực là việc: 150/300/600/900/1500
    • Nhiệt độ làm việc: 220 độ C
    • Xuất xứ: China, Malaysia, Korea, Taiwan, Việt Nam,…
    • Bảo hành : 12 tháng
    KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150
    Nominal Pipe Size Nominal Pipe Size Outside Dia.    Slip-on Socket Welding O.D.of Raised Face  Dia. at Base of Hub  Bolt Clrcle Dia. Thickness Number of Holes Dia. of Holes
    Inch DN D B2 G X C T    
    1/2 15 89 22.4 35.1 30.2 60.5 11.2 4 15.7
    3/4 20 99 27.7 42.9 38.1 69.9 12.7 4 15.7
    1 25 108 34.5 50.8 49.3 79.2 14.2 4 15.7
    1.1/4 32 117 43.2 63.5 58.7 88.9 15.7 4 15.7
    1.1/2 40 127 49.5 73.2 65 98.6 17.5 4 15.7
    2 50 152 62 91.9 77.7 120.7 19.1 4 19.1
    2.1/2 65 178 74.7 104.6 90.4 139.7 22.4 4 19.1
    3 80 191 90.7 127 108 152.4 23.9 4 19.1
    4 100 229 116.1 157.2 134.9 190.5 23.9 8 19.1
    5 125 254 143.8 185.7 163.6 215.9 23.9 8 22.4
    6 150 279 170.7 215.9 192 241.3 25.4 8 22.4
    8 200 343 221.5 269.7 246.1 298.5 28.4 8 22.4
    10 250 406 276.4 323.9 304.8 362 30.2 12 25.4
    12 300 483 327.2 381 365.3 431.8 31.8 12 25.4
    14 350 533 359.2 412.8 400.1 476.3 35.1 12 28.4
    16 400 597 410.5 469.4 457.2 539.8 36.6 16 28.4
    18 450 635 461.8 533.4 505 577.9 39.6 16 31.8
    20 500 699 513.1 584.2 558.8 635 42.9 20 31.8
    24 600 813 616 692.2 663.4 749.3 47.8 20 35.1