Mặt bích đặc tiêu chuẩn BS 4504

    • Kích cỡ mặt bích : DN15 – DN1000
    • Vật liệu cấu tạo : Thép, Thép mạ kẽm, Thép rèn, Inox 201, Inox 304/304L, inox 316/316L
    • Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI
    • Kiểu kết nối : lắp bu lông qua các lỗ bích
    • Áp lực là việc: PN10/16/20/25
    • Nhiệt độ làm việc: 220 độ C
    • Xuất xứ: China, Malaysia, Korea, Taiwan, Việt Nam,…
    • Bảo hành : 12 tháng
    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 – RF
     
    Des. of Goods
    (Qui cách, tên hàng hoá)
    Thickness
    (độ dầy)
    Inside Dia.
    (ĐK trong)
    Outside Dia.
    (ĐK ngoài)
    Dia. of Circle
    (ĐK tâm lỗ bl)
    Number of
    Bolt Holes
    Hole Dia.
    (Đk lỗ bulong)
    Approx. Weight
    (T lượng)
    t Do D C h (kg/Pcs)
    inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (Số lỗ bulong) (mm)  
    1/2 15 12 22 95 65 4 14  
    3/4 20 12 27.6 105 75 4 14  
    1 25 12 34.4 115 85 4 14  
    1.1/4 32 13 43.1 140 100 4 18  
    1.1/2 40 13 49 150 110 4 18  
    2 50 14 61.1 165 125 4 18  
    2.1/2 65 16 77.1 185 145 4 18  
    3 80 16 90.3 200 160 8 18  
    4 100 18 115.9 220 180 8 18  
    5 125 18 141.6 250 210 8 18  
    6 150 20 170.5 285 240 8 22  
    8 200 22 221.8 340 295 8 22  
    10 250 22 276.2 395 355 12 26  
    12 300 24 327.6 445 400 12 26  
    14 350 26 372.2 505 470 16 26  
    16 400 28 410 565 525 16 30  
    20 500 38 513.6 670 650 20 33  
    24 600 42 613 780 770 20 36  

     

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 – RF
     
    Des. of Goods
    (Qui cách, tên hàng hoá)
    Thickness
    (độ dầy)
    Inside Dia.
    (ĐK trong)
    Outside Dia.
    (ĐK ngoài)
    Dia. of Circle
    (ĐK tâm lỗ bl)
    Number of
    Bolt Holes
    Hole Dia.
    (Đk lỗ bulong)
    Approx. Weight
    (T lượng)
    t Do D C h
    inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (Số lỗ bulong) (mm) (kg/Pcs)
    1/2 15 14 22 95 65 4 14  
    3/4 20 16 27.6 105 75 4 14  
    1 25 16 34.4 115 85 4 14  
    1.1/4 32 16 43.1 140 100 4 18  
    1.1/2 40 16 49 150 110 4 18  
    2 50 18 61.1 165 125 4 18  
    2.1/2 65 18 77.1 185 145 4 18  
    3 80 20 90.3 200 160 8 18  
    4 100 20 115.9 220 180 8 18  
    5 125 22 141.6 250 210 8 18  
    6 150 22 170.5 285 240 8 22  
    8 200 24 221.8 340 295 12 22  
    10 250 26 276.2 395 355 12 26  
    12 300 28 327.6 445 410 12 26  
    14 350 32 372.2 505 470 16 26  
    16 400 36 410 565 525 16 30  
    20 500 44 513.6 670 650 20 33  
    24 600 52 613 780 770 20 36