Chếch hàn thép

    Tiêu chuẩn: ASTM 234 / BS / ASME / DIN / JIS
    Áp lực: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160……
    Kích thước:  Từ ½” đến 24”  (21.3mm đến 609.6mm)
    Vật liệu: Thép đen/ mạ kẽm
    Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
    Ứng dụng: Kết nối đường ống trong hệ thống bơm nước, dẫn chuyền chất lỏng, dầu khí, nồi hơi áp suất và hệ thống PCCC…

    Nominal Pipe Dimension Wall Thickness: t Approx. Weight
    Size
    inch Center to End: A/B SCH. No t Elbow 90­o­­
    Outside Diameter Center to Center:O Kg
    at Bevel : D Back to Face: K
    mm
    inch mm inch mm
    1/2 0.84 21.3 A=38.1 10 0.083 2.11
    B=15.7 40 0.109 2.77
    3/4 1.05 26.7 A=38,1 10 0,083 2,17
    B=19.1 40 0.113 2.87
    1 1.315 33.4 A=38.1 10 0.109 2.77
    B=22.4 40 0.133 3.38
    1.1/4 1.66 42.2 A=47.8 10 0.109 2.77
    B=25.4 40 0.14 3.56
    1.1/2 1.9 48.3 A=57.2 10 0.109 2.77
    B=28.4 40 0.145 3.68
    2 2.375 60.3 A=76.2 10 0.109 2.77
    B=35.1 40 0.154 3.91
    2.1/2 2.875 73 A=95.3 10 0.12 3.05
    B=44.5 40 0.203 5.16
    3 3.5 88.9 A=114.3 10 0.12 3.05
    B=50.8 40 0.216 5.49
    4 4.5 114.3 A=152.4 10 0.12 3.05
    B=63.5 40 0.237 6.02
    5 5.563 141.3 A=190.5 10 0.134 3.4
    B=79.2 40 0.258 6.55
    6 6.625 168.3 A=228.6 10 0.134 3.4
    B=95.3 40 0.28 7.11
    8 8.625 219.1 A=304.8 10 0.148 3.76
    B=127.0 20 0.25 6.35
    10 10.75 273 A=381.0 10 0.165 4.19
    B=158.8 20 0.25 6.35
    12 12.75 323.9 A=457.2 10 0.18 4.57
    B=190.5 20 0.25 6.35
    14 14 355.6 A=533.4 10 0.25 6.35
    B=222.3 20 0.312 7.92
    16 16 406.4 A=609.6 10 0.25 6.35
    B=254.0 20 0.312 7.92
    18 18 457 A=685.8 10 0.25 6.35
    B=285.8 20 0.312 7.92
    20 20 508 A=762.0 10 0.25 6.35
    B=317.5 20 0.375 9.53
    22 22 559 A=838.2 10 0.25 6.35
    B=342.9 20 0.375 9.53
    24 24 610 A=914.4 10 0.25 6.35
    B=381.0 20 0.375 9.53